TOUR KHỞI HÀNH NỘI ĐỊA
TT | ĐIỂM THĂM QUAN | P.TIỆN | THỜI GIAN | GIÁ VNĐ |
01 | Hà Nội – Thung Nai – Mai Châu – Mộc Châu – Hà Nội | Ôtô | 2N/1Đ | 970.000 |
02 | Hà Nội – Cao Bằng – Thác Bản giốc – Hồ Ba Bể – Hà Nội | Ôtô | 4N/3Đ | 2.370.000 |
03 | HN – Tuyên Quang – Hà Giang – Mèo Vạc – Lũng Cú | Ôtô | 4N/3Đ | 2.200.000 |
04 | Hà Nội – Sơn La – Điện Biên – Sapa – Hà Nội | Ôtô | 6N/5Đ | 3.200.000 |
05 | HN- Ông Hoàng Bảy – Phansipang – Đền Bảo Hà – HN | Ô tô | 02N/01Đ | 1.695.000 |
06 | Hà Nội – Sa Pa – Chinh Phục Đỉnh Phansipang – Hà Nội | Ôtô | 3N/2Đ | 1.880.000 |
07 | Hà Nội – Cát Bà – Vịnh Lan Hạ – Hà Nội ( tàu cao tốc ) | Ôtô | 3N/2Đ | 1.980.000 |
08 | Hà Nội – (Hạ Long Park) – Tuần Châu – Hà Nội | Ôtô | 2N/1Đ | 1.650.000 |
09 | Hà Nội – Hạ Long – Trà Cổ – Đông Hưng – Hà Nội | Ôtô | 4N/3Đ | 2.760.000 |
10 | Hà Nội – Sầm Sơn – Hà Nội | Ôtô | 3N/2Đ | 1.520.000 |
11 | Hà Nội – Cửa Lò – Quê Bác – Hà Nội | Ôtô | 3N/2Đ | 1.680.000 |
12 | Hà Nội – Nhật Lệ – Động Phong Nha – Hà Nội | Ôtô | 4N3Đ | 2.580.000 |
13 | Hà Nội – Quan Lạn – Minh Châu – Hà Nội | Ôtô | 3N/2Đ | 2.280.000 |
14 | Hà Nội – Cô Tô – Hà Nội | Ôtô | 3N/2Đ | 1.990.000 |
15 | Hà Nội – Biển Hải Tiến – Hà Nội | Ôtô | 3N/2Đ | 1.600.000 |
16 | Hà Nội – Vũng Chùa – Nhật Lệ – Động Thiên Đường – Hang 8 Cô – Ngã Ba Đồng Lộc – Hà Nội | Ôtô | 4N/3Đ | 2.950.000 |
17 | Hà Nội – Đà Nẵng – Bà Nà – Mỹ Sơn – Hội An – Hà Nội | Máy bay | 4N/3Đ | 3.080.000 |
18 | Hà Nội – Huế – Đà Nẵng – BaNa Hills – Ngũ hành sơn – Hội An – Hà Nội | Ôtô | 4N/5Đ | 3.960.000 |
19 | Hà Nội – Quảng Bình – Phong Nha – Viếng Mộ Đại Tướng -Nghĩa Trang Trường Sơn – Huế – Hà Nội. | Ôtô | 5N/4Đ | 3.900.000 |
20 | Hà Nội – Gia Lai – Đaklak – Hà Nội ( Tây Nguyên ) | Máy bay | 4N/3Đ | 2.200.000 |
21 | Hà Nội – Bình Định – Quảng Ngãi – Phú Yên – Hà Nội | Máy bay | 5N/4Đ | 3.200.000 |
22 | Hà Nội – Nha Trang – Đà Lạt – Hà Nội | Máy bay | 5N/4Đ | 3.800.000 |
23 | Hà Nội – Sài Gòn – Ninh Chữ – Mũi Né – Hà Nội | Máy bay | 4N/3Đ | 2.600.000 |
24 | Hà Nội – PhanRang – Ninh Chữ – Đảo Bình Hưng – HN | Máy Bay | 5N/6Đ | 3.000.000 |
25 | Hà Nội Sài Gòn – Miền Tây – Safari Park Phú Quốc – Hà Nội | Máy bay | 5N/4Đ | 4.400.000 |
26 | Hà Nội – Sài Gòn – Tiền Giang – Cần Thơ – Bạc Liêu – Cà Mau – Hà Tiên – Châu Đốc – Sài Gòn – Hà Nội | Máy bay + Ô tô | 7N/6Đ | 4.800.000 |
27 | Hà Nội – Côn Đảo – Hà Nội | Máy bay | 4N/3Đ | 2.800.000 |
1/ LƯU Ý:
– Trên đây có 1 số chương trình đại diện, tiêu biểu. Ngoài ra còn rất nhiều điểm đến khác Nicotex Tour có thể thiết kế riêng theo nhu cầu của khách hàng.
– Giá trên áp dụng cho đoàn 40 khách trở lên, không áp dụng trong những dịp lễ/tết, và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
– Chương trình có thể thay đổi, nhưng vẫn đảm bảo nội dung lịch trình thăm quan.
2./ GIÁ TRÊN BAO GỒM:
– Dịch vụ vận chuyển: Xe 45 chỗ Du lịch, đời mới phục vụ theo chương trình: Space, hi-class, Univer …lái xe kinh nghiệm, nhiệt tình.
– Dịch vụ lưu trú: Tiêu chuẩn 2*: 02 – 03 người /phòng ( Trẻ em ngủ cùng cha mẹ )
– Dịch vụ ăn uống: Mức ăn chính: 120.000vnđ/suất, mức ăn phụ: 30.000vnđ/suất
– Vé tham quan tại khu di tích, vé đò, thuyền, cáp treo theo chương trình vào cổng 01 lần.
– Hướng dẫn viên: Tiếng Việt nhiệt tình, kinh nghiệm, chu đáo.
– Nước uống trên xe, khăn lạnh, Mũ du lịch.
– Bảo hiểm du lịch Việt Nam trọn tour.
– Thủ tục làm xuất nhập cảnh, giấy thông hành.
– Qùa tặng, KTV Quay phim, chụp ảnh, làm đĩa, làm phim…Tặng đoàn (áp dụng với đoàn lớn)
3./ KHÔNG BAO GỒM:
– Thuế VAT 10%, chi phí khác ngoài chương trình…
– Chi phí vé máy bay và vé tầu hỏa
4./ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG ĐỐI VỚI TRẺ EM
– Áp dụng Tour: Trẻ em11 tuổi 100% giá Tour.
– Áp dụng vé Máy bay: Theo quy định định từng hãng Vietnamairlines/ Vietjes / Jestar.